| STT |
MỤC |
ĐƠN VỊ |
THÔNG SỐ |
GHI CHÚ |
| 1 |
Trọng lượng tải định mức |
Kg |
2×2000 |
Lồng đôi |
| 2 |
Trọng lượng tải tháo lắp định mức |
kg |
2×1000 |
Lồng đôi |
| 3 |
Tốc độ nâng định mức |
m/min |
0-40 |
Tỷ lệ tốc độ hộp giảm tốc 1:16 |
| 4 |
Chiều cao nâng lớn nhất |
m |
200 |
|
| 5 |
Không gian lồng (dài x rộng x cao) |
mxmxm |
3.5×1.5×2.2 |
|
| 6 |
Chiều cao móng đến đế lồng |
m |
0.46 |
|
| 7 |
Khoảng cách giằng |
m |
≤9m |
|
| 8 |
Chiều cao cung cấp giá đường ray dẫn |
m |
≤7.5m |
|
| 9 |
Điện áp nguồn điện |
V |
380V±5% |
|
| 10 |
Công suất động cơ |
kW |
2×3×11 |
JC=25% |
| 11 |
Dòng điện làm việc định mức |
A |
2×3×24 |
|
| 12 |
Trọng lượng đốt tiêu chuẩn |
kg |
145 |
650mm×650mm×1508 |
| 13 |
Trọng lượng lồng đơn (bao gồm hệ thống truyền động) |
kg |
1890 |
|
| 14 |
Trọng lượng cả máy |
t |
30.3 |
H=200m |
| 15 |
Model thiết bị an toàn |
|
SAJ40-1.2 |
|
| |
|
|
|
|